Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lậy"
lạy
cúi
quỳ
thờ
tôn kính
cầu nguyện
khấn
bái
tôn thờ
kính
nghiêng
hạ mình
đầu phục
thờ phụng
cúi đầu
bái phục
cúi lạy
khẩn cầu
tôn sùng
thờ cúng