Từ đồng nghĩa với "lắc đầu"

lắc đầu lắc lắc lư lắc lư đầu
lắc đầu không đồng ý lắc đầu phản đối lắc đầu chê lắc đầu ngao ngán
lắc đầu thở dài lắc đầu thất vọng lắc đầu không hài lòng lắc đầu tỏ ý không đồng tình
lắc đầu không chấp nhận lắc đầu từ chối lắc đầu không thích lắc đầu không vui
lắc đầu bực bội lắc đầu chán nản lắc đầu ngán ngẩm lắc đầu không tin