Từ đồng nghĩa với "lắm chuyện"

lắm chuyện nhiều chuyện hay chuyện tò mò
bày vẽ gây rối phiền phức làm phiền
làm rối lắm điều lắm rắc rối lắm lời
lắm mồm lắm điều tiếng lắm chuyện vặt lắm chuyện tào lao
lắm chuyện linh tinh lắm chuyện không đâu lắm chuyện vớ vẩn lắm chuyện nhảm nhí