Từ đồng nghĩa với "lắng khẳng"

gầy gò gầy mảnh khảnh thon thả
nhỏ nhắn queo khẳng khiu mỏng manh
xương xẩu ốm yếu như que như cây
như sợi chỉ như cọng rơm như cọng bún như cọng rau
như cọng dây như cọng lúa như cọng cỏ như cọng tre