Từ đồng nghĩa với "lắng nhẳng"

lằng nhằng lằng nhằng rối rắm lộn xộn
khó hiểu mơ hồ lấp lửng lấp lửng
không rõ ràng không dứt khoát mập mờ lằng nhằng
dài dòng vòng vo khúc khuỷu lằng nhằng
lằng nhằng lằng nhằng lằng nhằng lằng nhằng