Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lắng nhẵng"
bám theo
theo đuổi
quấy rầy
làm phiền
nài nỉ
van xin
khẩn cầu
bám víu
dính líu
không chịu rời
không buông tha
lằng nhằng
lằng nhằng theo
kéo dài
kéo theo
bám chặt
khó chịu
cố chấp
cứng đầu
khăng khăng