Từ đồng nghĩa với "lắng nhẵng"

bám theo theo đuổi quấy rầy làm phiền
nài nỉ van xin khẩn cầu bám víu
dính líu không chịu rời không buông tha lằng nhằng
lằng nhằng theo kéo dài kéo theo bám chặt
khó chịu cố chấp cứng đầu khăng khăng