Từ đồng nghĩa với "lắng tai nghe"

lắng nghe nghe chú ý nghe lắng nghe chăm chú
nghe ngóng nghe lén nghe rõ nghe kỹ
nghe thấu nghe thấy nghe tường nghe ngửi
lắng nghe cẩn thận lắng nghe tỉ mỉ lắng nghe sâu sắc lắng nghe tận tâm
lắng nghe tỉ mỉ lắng nghe say mê lắng nghe say sưa lắng nghe hăng hái