Từ đồng nghĩa với "lắng đắng"

bình tĩnh bình tĩnh lại ổn định thư giãn
hạ nhiệt làm dịu đi giải tỏa giảm bớt
nhẹ nhàng êm dịu thư thái dễ chịu
khôi phục lắng dịu trấn tĩnh bình yên
khôi phục lại giảm căng thẳng giảm lo âu tĩnh tâm