Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lắp"
lắp đặt
cài đặt
đặt
bố trí
trang bị thêm
lắp ghép
lắp ráp
lắp vào
gắn
kết nối
nối
thêm vào
gắn kết
đính kèm
sắp xếp
sắp đặt
chèn
đặt vào
đưa vào
lắp lại