Từ đồng nghĩa với "lắp"

lắp đặt cài đặt đặt bố trí
trang bị thêm lắp ghép lắp ráp lắp vào
gắn kết nối nối thêm vào
gắn kết đính kèm sắp xếp sắp đặt
chèn đặt vào đưa vào lắp lại