Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lắp đặt"
thiết lập
cài đặt
lắp ráp
gắn kết
kết nối
lắp ghép
sắp xếp
bố trí
đặt
chuẩn bị
thi công
xây dựng
lắp đặt hệ thống
lắp đặt thiết bị
lắp đặt máy móc
lắp đặt công trình
lắp đặt đường ống
lắp đặt dây chuyền
lắp đặt phần mềm
lắp đặt thiết bị điện