Từ đồng nghĩa với "lắp đặt"

thiết lập cài đặt lắp ráp gắn kết
kết nối lắp ghép sắp xếp bố trí
đặt chuẩn bị thi công xây dựng
lắp đặt hệ thống lắp đặt thiết bị lắp đặt máy móc lắp đặt công trình
lắp đặt đường ống lắp đặt dây chuyền lắp đặt phần mềm lắp đặt thiết bị điện