Từ đồng nghĩa với "lằm"

lăm năm mươi lăm chín lăm
hai lăm ba lăm bốn lăm sáu lăm
bảy lăm tám lăm mười lăm mười một lăm
mười hai lăm mười ba lăm mười bốn lăm mười sáu lăm
mười bảy lăm mười tám lăm mười chín lăm