Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lằm"
lăm
năm
mươi lăm
chín lăm
hai lăm
ba lăm
bốn lăm
sáu lăm
bảy lăm
tám lăm
mười lăm
mười một lăm
mười hai lăm
mười ba lăm
mười bốn lăm
mười sáu lăm
mười bảy lăm
mười tám lăm
mười chín lăm