Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lằn"
rãnh
kênh
đường
máng xối
đê
vát
gấp khúc
uốn nếp
nếp gấp
vết
vệt
dấu
khe
khe hở
vạch
đường rãnh
đường gấp
đường nếp
vết lõm
vết hằn