Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lằng"
làng
thôn
xóm
ấp
quận
huyện
khu
địa phương
cộng đồng
người dân
dân cư
tổ dân phố
hội
nhóm
nghề
ngành
tổ chức
đoàn thể
hội nhóm
làng nghề