Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lằng tránh"
tránh
lảng tránh
né
tránh né
không gặp
tránh xa
lảng vảng
lẩn tránh
tránh mặt
tránh xa
không chạm
không đề cập
lảng đi
lảng quên
tránh tiếp xúc
tránh nói
tránh xa lánh
tránh rắc rối
tránh vấn đề
tránh xa khỏi