Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lẳn"
phẳng
bẹp
bệt
dẹt
nhẵn
mỏng
xẹp
thấp
ngang
đất bằng phẳng
không thay đổi
không lên xuống
thẳng
đều đều
nén
tuôn ra
lòng
mờ
tẻ nhạt
sóng soài
lốp bẹp