Từ đồng nghĩa với "lẳng"

lủng lẳng lơ lửng đu đưa rũ xuống
treo treo lơ lửng lắc lư lơ lửng trên không
rũ rượi lả lướt lả tả lả lướt
đong đưa lắc lư lả lướt thả
buông ngả xõa