Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lẳng"
lủng lẳng
lơ lửng
đu đưa
rũ xuống
treo
treo lơ lửng
lắc lư
lơ lửng trên không
rũ rượi
lả lướt
lả tả
lả lướt
đong đưa
lắc lư
lả lướt
thả
buông
rũ
ngả
xõa