Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lẳng lơ"
õng ẹo
đỏm dáng
ham chơi
nhát
mê mẩn
lả lơi
dẻo mỏ
tán tỉnh
mê hoặc
quyến rũ
khêu gợi
trêu chọc
đỏng đảnh
bông đùa
lả lướt
mơ màng
hờ hững
nhí nhảnh
tưng bừng
vui vẻ