Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lẵng đẳng"
lãng phí
trì trệ
đứng yên
bế tắc
không tiến triển
mất phương hướng
đi lùi
không có kết quả
chậm chạp
tê liệt
mờ mịt
vô vọng
thụt lùi
đi vào ngõ cụt
không có động lực
không phát triển
đi lang thang
mất thời gian
không hiệu quả
không thành công