Từ đồng nghĩa với "lẵng đẵng"

dồi dào phong phú thịnh soạn dư dật
hào phóng chan chứa thừa thãi nhiều
đủ tràn đầy đầy đủ vô số
không thiếu đầy ắp sung túc phong phú
mãn nguyện thỏa mãn đầy đặn rộng rãi