Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lặn lội"
lặn lội
vất vả
khổ cực
đi lặn
nhúng
dìm
lặn
chìm
vượt khó
trèo đèo
đường xa
đi xa
mệt nhọc
gian nan
khó khăn
đi bộ
đi lại
lăn lộn
lội
đi tìm