Từ đồng nghĩa với "lặn lội"

lặn lội vất vả khổ cực đi lặn
nhúng dìm lặn chìm
vượt khó trèo đèo đường xa đi xa
mệt nhọc gian nan khó khăn đi bộ
đi lại lăn lộn lội đi tìm