Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lặn ngòi ngoi nước"
lặn lội
vượt qua
trèo đèo
băng rừng
đi xa
khó khăn
vượt khó
đương đầu
chinh phục
khám phá
đi tìm
mạo hiểm
dấn thân
vượt sóng
lội nước
đi bộ
đi lại
đi xuyên
đi qua
đi tới