Từ đồng nghĩa với "lặp bập"

lập bập run rẩy rung lên lập cập
lập cập lập cập đập đập lắc lư rung rung
chao đảo lắc lắc đập liên hồi lập bập lập bập
rung rinh lập bập không ngừng đập bập bập lập bập mãi
lập bập không dứt lập bập liên tục lập bập không ngừng lập bập không thôi
lập bập liên miên