Từ đồng nghĩa với "lặp bặp"

lập bập lặp lại nhắc lại lặp đi lặp lại
lặp lại nhiều lần lặp lại liên tục lặp lại không ngừng lặp lại mãi
lặp lại hoài lặp lại thường xuyên lặp lại liên hồi lặp lại liên tiếp
lặp lại không dứt lặp lại một cách máy móc lặp lại một cách vô thức lặp lại một cách tự động
lặp lại một cách đều đặn lặp lại một cách nhịp nhàng lặp lại một cách đơn điệu lặp lại một cách nhàm chán
lặp lại một cách vô vị