Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lẹp kẹp"
kẹt
kẹp
giữ chặt
kìm kẹp
bắt
buộc chặt
cái kẹp
đính kèm
cái giữ
móc sắt
bàn kẹp
kìm
cái chặn
cái giữ lại
kẹp chặt lại
kẹp lại
khóa
giam giữ
bó lại
siết chặt