Từ đồng nghĩa với "lẹt đẹt"

lẹt đẹt dẹt bẹp lép
phẳng bằng phẳng mặt phẳng đất bằng phẳng
miền đất phẳng không thay đổi không lên xuống thẳng
ngang tẻ nhạt nhẵn xẹp
bằng bệt chậm chạp kém cỏi
lề mề