Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lẻ"
số lẻ
lẻ bộ
không ghép đôi
chưa được ghép nối
bất thường
cọc cạch
khác nhau
linh tinh
rảnh rang
vặt
lặt vặt
dư
cơ hội
để không
không khớp
lẻ tẻ
lẻ loi
lẻ tẻ
lẻ mọn
lẻ tẻ