Từ đồng nghĩa với "lẻ nhẻ"

lẻ tẻ lác đác rải rác thỉnh thoảng
không thường xuyên rời rạc rỉ rả lẻ nhẻ
đôi khi thỉnh thoảng mảnh vụn tản mát
nhỏ giọt lẻ loi lẻ tẻ rời rạc
lẻ tẻ lẻ tẻ lẻ tẻ lẻ tẻ