Từ đồng nghĩa với "lẻ tẻ"

rải rác lác đác rời rạc không thường xuyên
thỉnh thoảng hiếm ngẫu nhiên rỉ rả
khó có thể đoán trước không liên tục lẻ tẻ tản mát
lẻ loi thưa thớt đứt quãng bất thường
chập chờn lẻ tẻ mỏng manh không đồng đều
từng mảnh