Từ đồng nghĩa với "lẻ tổ"

lẻ tẻ rời rạc thưa thớt ít ỏi
không đồng đều lẻ loi tản mát rải rác
không tập trung lác đác lẻ ngắt lẻ mẻ
lẻ tẻ không đồng nhất không đều lẻ lẻ
lẻ nhẻ lẻ tẻ lẻ tẻ lẻ tẻ