Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lẻi"
lẻ
mảnh
nhỏ
vụn
một phần
mảnh vụn
lẻ tẻ
lẻ loi
lẻ bóng
lẻn
lẻo
lẻng
lẻo lẻo
lẻng lẻng
lẻo lẻo
lẻo lẻo
lẻo lẻo
lẻo lẻo
lẻo lẻo
lẻo lẻo