Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lẻng xẻng"
xẻng
cái xẻng
xúc bằng xẻng
cuốc lưng
lẻng
xô
chạm
kêu
vang
rơi
va
đụng
lạch cạch
lộc cộc
lách cách
lẻng kẻng
lẻng kẻng
lẻng xẻng
đồ vật nhỏ
kim loại
vật dụng