Từ đồng nghĩa với "lết bết"

uể oải lờ đờ lờ phờ thờ ơ
buồn ngủ choáng váng mơ màng không năng động
suy nhược chệnh choạng đuối sức mệt mỏi
chậm chạp khó khăn kéo lê lết theo
ngủ lịm người ngủ lịm tê liệt không linh hoạt