Từ đồng nghĩa với "lếu láo"

lếu láo láo lỉnh mánh lới ranh ma
xảo quyệt ranh khôn giả nhân giả nghĩa láu lỉnh
cáo tinh quái tinh nghịch khéo léo
sắc sảo hay đùa ác cáo già quyệt
mưu mô tâm ngẩm tầm ngầm láu cá ranh
quỷ quyệt khôn ngoan ranh mãnh làm lếu làm láo