Từ đồng nghĩa với "lề"

lề giấy viền mép bờ
bờ vực rìa khung biên
cạnh ranh giới giới hạn dung sai
sự chênh lệch vanh phụ cấp đường biên
đường ranh đường giới hạn mặt ngoài mặt viền