Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lề"
lề giấy
viền
mép
bờ
bờ vực
rìa
khung
biên
cạnh
ranh giới
giới hạn
dung sai
sự chênh lệch
vanh
phụ cấp
đường biên
đường ranh
đường giới hạn
mặt ngoài
mặt viền