Từ đồng nghĩa với "lềnh đềnh"

bồ nông vạc diệc
hạc ngỗng mòng biển chim nước
chim lội chim sếu cá lềnh đềnh cá nước
cá sông cá biển thủy sản động vật thủy sinh
sinh vật nước cá lội cá bơi cá lềnh