Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lều bểu"
lềnh bềnh
bèo bọt
bèo nhèo
lềnh phềnh
lềnh bềnh trôi
trôi nổi
bồng bềnh
lềnh bềnh trên mặt nước
bẩn mắt
bẩn thỉu
lộn xộn
hỗn độn
bèo rác
bèo nhầy
bèo dạt
bèo trôi
bèo lềnh
bèo bềnh
bèo bềnh bồng bềnh
bèo lềnh bềnh