Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lều chiếu ở"
lều
chiếu
lều chống
lều thi
lều ngồi
lều tạm
lều trại
lều nghỉ
lều học
lều thi cử
lều bạt
lều vải
lều di động
lều che
lều dã ngoại
lều tạm trú
lều sinh hoạt
lều thi đại học
lều thi cử
lều ngồi thi