Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lều chõng"
lều
cũi
giường cũi
trại
nhà nhỏ
nơi trú ẩn
giường
chòi
bạt
lều tạm
nhà tạm
lều du lịch
lều nghỉ
lều cắm trại
nhà gỗ nhỏ
nơi ở tạm
chỗ ở
nơi dừng chân
chòi nghỉ
lều bạt