Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lều khếu"
lêu nghêu
lều khồ
lều khều
cao lớn
gầy gò
mảnh khảnh
thon thả
nhỏ nhắn
mỏng manh
dài dạn
gầy guộc
khô khan
như que củi
như cây sậy
như cái chổi
như cái que
như cái đũa
như cái cọc
như cái ống
như cái bút