Từ đồng nghĩa với "lều khếu"

lêu nghêu lều khồ lều khều cao lớn
gầy gò mảnh khảnh thon thả nhỏ nhắn
mỏng manh dài dạn gầy guộc khô khan
như que củi như cây sậy như cái chổi như cái que
như cái đũa như cái cọc như cái ống như cái bút