Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lể đường"
lề đường
lề
vỉa hè
lề phố
lề đường bộ
lề đi bộ
bên đường
mép đường
đường đi bộ
lối đi
lối đi bộ
khu vực đi bộ
khu vực an toàn
bảo vệ đường
đường dành cho người đi bộ
đường phụ
đường nhánh
đường ven
đường bên
đường cạnh