Từ đồng nghĩa với "lễ hội"

hội lễ tiệc ngày hội
lễ kỷ niệm lễ hội truyền thống hội hè lễ hội văn hóa
hội diễn hội chợ lễ hội dân gian lễ hội mùa xuân
lễ hội mùa hè lễ hội mùa thu lễ hội mùa đông hội thảo
hội ngộ hội tụ lễ hội âm nhạc lễ hội ẩm thực