Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lễ lơi"
lơi
buông
thả
nhẹ nhàng
lỏng
ngừng
nghỉ
không chú ý
dễ dãi
lơ là
hời hợt
lơ lửng
trễ
thừa
dôi
rời
tuột
bỏ
không giữ
để