Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lễ mễ"
nặng nề
chậm chạp
vất vả
khổ sở
kềnh càng
cồng kềnh
nặng nhọc
mệt mỏi
vụng về
lề mề
lềnh khênh
lê thê
lê lết
điệu đà
khó khăn
bất tiện
cồng kềnh
nặng trĩu
đầy đặn
đầy ắp