Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lễ phép"
sự lễ phép
sự lịch sự
lịch sự
lễ độ
sự lễ độ
hòa nhã
tế nhị
lịch thiệp
văn hóa
tử tế
thân thiện
sự nhã nhặn
sự tôn trọng
sự khiêm tốn
sự ân cần
sự chu đáo
sự nhã nhặn
sự lịch lãm
sự hòa nhã
sự thân thiện