Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lễ vật"
quà tặng
cúng phẩm
hàng hóa
quà biếu
lễ cúng
đồ lễ
vật phẩm
bánh trái
mâm cỗ
đồ cúng
lễ vật cúng
quà cúng
lễ vật biếu
vật cúng
lễ nghi
món quà
đồ biếu
lễ vật hầu
lễ vật dâng
lễ vật tặng