Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lệnh tiễn"
lệnh
tiễn
mũi tên
thư
dấu hiệu
tín hiệu
chứng thư
bức thư
thông điệp
công văn
giấy tờ
lời nhắn
lệnh truyền
mệnh lệnh
sứ mệnh
nhiệm vụ
điệp vụ
công tác
chỉ thị
quyết định