Từ đồng nghĩa với "lệnh ï"

mệnh lệnh chỉ thị ra lệnh hạ lệnh
văn bản pháp quy lệnh tổng động viên lệnh ân xá giấy phép
giấy cho phép lệnh xuất kho lệnh khám nhà tín hiệu
mệnh lệnh hành chính quyết định thông báo lệnh điều động
lệnh triệu tập lệnh cấm lệnh khẩn cấp lệnh truy nã