Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lị dóm"
gộp
buộc
kín
gọn
đùm
dúm
miệng
kết
chặt
bó
gói
bọc
khép
hợp
dồn
xếp
túm
nén
chèn
khoanh