lịch trình | thời gian biểu | lịch công tác | lịch thi đấu |
lịch thời gian | chương trình | chương trình làm việc | chương trình nghị sự |
niên giám | sổ ghi chép | khung thời gian | bảng thời gian |
thang thời gian | ghi vào lịch | lập lịch | lịch để bàn |
lịch treo | lịch bỏ túi | bảng kế hoạch | danh sách công việc |