Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lịch bà lịch bịch"
lịch bịch
lề mề
lềnh khênh
lềnh bềnh
lềnh khênh
lềnh khênh
lềnh khênh
lềnh khênh
lềnh khênh
lềnh khênh
lềnh khênh
lềnh khênh
lềnh khênh
lềnh khênh
lềnh khênh
lềnh khênh
lềnh khênh
lềnh khênh
lềnh khênh
lềnh khênh