Từ đồng nghĩa với "lịch bà lịch bịch"

lịch bịch lề mề lềnh khênh lềnh bềnh
lềnh khênh lềnh khênh lềnh khênh lềnh khênh
lềnh khênh lềnh khênh lềnh khênh lềnh khênh
lềnh khênh lềnh khênh lềnh khênh lềnh khênh
lềnh khênh lềnh khênh lềnh khênh lềnh khênh